| [négatif] |
| tÃnh từ |
| | từ chối |
| | Réponse négative |
| trả lá»i từ chối |
| | phủ định |
| | Proposition négative |
| mệnh đỠphủ định |
| | Phrase négative |
| câu phủ định |
| | tiêu cực |
| | Morale négative |
| đạo đức tiêu cực |
| | Réaction négative |
| phản ứng tiêu cực |
| | (toán há»c; váºt lý há»c) âm nghịch |
| | Nombre négatif |
| số âm |
| | électricité négative |
| điện âm |
| | épreuve négative |
| (nhiếp ảnh) bản âm |
| | Géotropisme négatif |
| (thá»±c váºt há»c) tÃnh hÆ°á»›ng đất nghịch |
| Phản nghĩa Affirmatif. Positif; constructif |
| danh từ giống đực |
| | (nhiếp ảnh) bản âm |