|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nÃch
 | bourrer | | |  | NÃch đầy má»™t va-li | | | bourrer une valise | | |  | entasser | | |  | NÃch đầy hà nh khách và o xe ca | | | entasser des voyageurs dans un car | | |  | (thông tục) se remplir (la panse) | | |  | NÃch đầy bụng | | | se remplir la panse | | |  | ninh nÃch | | |  | (redoublement sens plus fort) tout plein |
|
|
|
|