|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nón
noun hat nón lá hat made of latanier leaves
| [nón] | | | hat | | | Gió thổi bay nón tôi | | The wind blew my hat off | | | Giở nón chà o ai | | To raise one's hat to somebody; to lift one's hat to somebody |
|
|
|
|