Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nôi


[nôi]
cradle
Từ thuở nằm nôi
From the cradle
Cái nôi của ná»n văn minh / dân chủ / phong trào công Ä‘oàn
The cradle of civilization/democracy/the trade union movement



cũng nói nhôi Cradle


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.