Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nõ


[nõ]
(thông tục) Prick, cock.
peg, pivot
cutting, graft; core, stump
nõ ngô
corncob
Protruding axle.
Nõ cối xay
The protruding axle of a rice-hulling mill.
Deep imbedded fruit stalk.
Nõ na
The deep-imbedded stalk of a custard apple.
[Hubble-bubble pipe] bowl.
Cho nhúm thuốc lào vào nỠđiếu
To cram of a pinch of tobacco into the bowl of a hubble-bubble pipe.



(thông tục) Prick, cock
Protruding axle
Nõ cối xay The protruding axle of a rice-hulling mill
Deep imbedded fruit stalk
Nõ na The deep-imbedded stalk of a custard apple
[Hubble-bubble pipe] bowl
Cho nhúm thuốc lào vào nỠđiếu To cram of a pinch of tobacco into the bowl of a hubble-bubble pipe


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.