|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nút
noun
cork; stopper; stoople mở nút to uncork. button
noun
knot thắt nút to tie a knot
![](img/dict/02C013DD.png) | [nút] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cork; stopper; spigot; cap | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mở nút | | To uncork | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dụng cụ vặn nút chai | | Corkscrew | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | button | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các nút thanh công cụ / lệnh | | Toolbar/command buttons | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nút Thu cực nhỠ/ Phóng cực to | | Minimize/Maximize button | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nút quay số lại | | Redial button | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem gút |
|
|
|
|