|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năng
| [năng] | | | Frequently, often, many a time. | | | Năng nhặt chặt bị | | little and often fills the purse; take care of themselves; small profits and quick return |
Frequently, often, many a time Dao năng liếc thì sắc (tục ngữ) A many a time stroped knife is sharp Năng nhặt chặt bị, xem chặt
|
|
|
|