Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năng


[năng]
Frequently, often, many a time.
Năng nhặt chặt bị
little and often fills the purse; take care of themselves; small profits and quick return



Frequently, often, many a time
Dao năng liếc thì sắc (tục ngữ) A many a time stroped knife is sharp
Năng nhặt chặt bị, xem chặt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.