Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



noeud (servant de parure)
Buộc nơ vào tóc
mettre les noeuds dans les cheveux
Nơ hình bướm
noeud papillon
(ít dùng) emporter; enlever
nơ buộc tóc trẻ em
choupette



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.