Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nơm


prendre (des poissons) avec une carafe
carafe (nasse en forme de cloche qu'on rabat dans l'eau devant soi en marchant pour prendre des poissons)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.