|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nạng
noun fork noun crutch đi bằng nạng to walk with crutches
| [nạng] | | | to push | | | Nạng thuyền xuống nước | | To push the boat into the water | | | crutch | | | đi bằng nạng | | to walk with/on crutches; to move around on crutches |
|
|
|
|