|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nạt
| [nạt] | | | Cũng nạt nộ | | | Bully, cow, threaten, menace, intimidate, cow | | | Ma cũ nạt ma mới (tục ngữ ) | | The old hand bullies the green-horn. |
Bully, cow Ma cũ nạt ma mới (tục ngữ) The old hand bullies the green-horn
|
|
|
|