|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nẩy
![](img/dict/02C013DD.png) | [nẩy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Bounce; rebound; recoil | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên | | To throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gật nẩy mình | | To startle. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sprout |
Bounce Tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên To throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again Gật nẩy mình To startle
|
|
|
|