Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nẩy


(thường nẩy lên) rebondir
Quả bóng nẩy lên
ballon qui rebondit
tressauter; sauter
Đường lắm đá cuội làm hành khách nẩy lên
une route caillouteuse qui fait sauter les voyageurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.