|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nậu
| [nậu] | | | (từ cũ) Processional dress. | | | (địa phương) Band, gang, clique. | | | Bọn chúng cùng một nậu | | They belonged to the same gang. | | | (arch.) theatrical costume |
(từ cũ) Processional dress. (địa phương) Band, gang, clique Bọn chúng cùng một nậu They belonged to the same gang
|
|
|
|