Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nẻ


se crevasser; se fendiller; (se) gercer
Trời nắng đất nẻ
la terre se crevasse au soleil
Môi nẻ
lèvres gercées
Da nẻ
peau qui se fendille; peau qui se gerce
(tiếng địa phương) se fendre; s'ouvrir
Quả nẻ
fruit qui se fend; fruit qui s'ouvre
(tiếng địa phương) se craqueler
Sơn nẻ
peinture qui se craquelle
(tiếng địa phương) frapper (avec une règle, une baguette...)
Nẻ vào đầu
frapper à la tête



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.