|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nết
| habitude; conduite | | | Nết xấu | | mauvaise habitude; vice | | | bonne conduite; vertu | | | Có nết | | qui a une bonne conduite; vertueux; sage | | | cái nết đánh chết cái đẹp | | | vertu prime beauté | | | đánh chết cái nết không chừa | | | le loup mourra dans sa peau | | | chasser le naturel, il revient au galop |
|
|
|
|