|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nền
noun foundation nền nhà the foundation of a house
| [nền] | | | foundation; base | | | Nền nhà | | The foundation of a house. | | | Thêu trên nền lụa | | Embroidery on a silk foundation | | | background | | | Hình nền | | Background picture | | | (classifier for economic, political or cultural institutions) | | | Nền độc lập | | independence | | | tastefully | | | Ăn mặc nền | | To dress tastefully |
|
|
|
|