Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nện


battre; fouler
Nện sắt trên đe
battre le fer sur l'enclume
Gót giày nện trên vỉa hè
des semelles qui battent le trottoir
Nện dạ
(kỹ thuật) fouler du drap
(thông tục) flanquer une pile; rosser; cogner
Nện cho nó một trận
flanque-lui une pile
Thôi đi, không tao lại nện cho bây giờ
arrête, ou je te cogne!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.