Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nịch


très (ferme, compact) très (solide)
Thịt chắc nịch
chair très ferme
Lí lẽ chắc nịch
argument très solide
nình nịch
(redoublement, sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.