Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nở


s'épanouir; fleurir; s'ouvrir
Hoa nở
des fleurs qui s'ouvrent (s'épanouissent)
Một nụ cười nở trên mặt chị ta
sur son visage fleurit un sourire
se dilater; gonfler
Sắt nung nở ra
le fer chauffé se dilate
Gạo này nấu không nở
ce riz ne gonfle pas à la cuisson
éclore
Gà con nở
les poussins éclosent
Trứng nở
l'oeuf est éclos
bien développé
Ngực nở
poitrine développé
nở mày nở mặt
se sentir honoré
nở ruột nở gan; nở từng khúc ruột
se senti réjoui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.