|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nở
| s'épanouir; fleurir; s'ouvrir | | | Hoa nở | | des fleurs qui s'ouvrent (s'épanouissent) | | | Một nụ cười nở trên mặt chị ta | | sur son visage fleurit un sourire | | | se dilater; gonfler | | | Sắt nung nở ra | | le fer chauffé se dilate | | | Gạo này nấu không nở | | ce riz ne gonfle pas à la cuisson | | | éclore | | | Gà con nở | | les poussins éclosent | | | Trứng nở | | l'oeuf est éclos | | | bien développé | | | Ngực nở | | poitrine développé | | | nở mày nở mặt | | | se sentir honoré | | | nở ruột nở gan; nở từng khúc ruột | | | se senti réjoui |
|
|
|
|