Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nứng


[nứng]
to feel sexually aroused/excited; to be in heat; to be sexed up; to feel horny/sexy/randy; to rut; to have a hard-on/an erection



(tục)Feel sexually] aroused


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.