Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nửa



noun
half
nửa ký lô half a kilogram

[nửa]
half
Nửa ký lô
Half a kilogram.
Nửa năm đã trôi qua
Half a year had passed
Anh ấy lớn hơn tôi nửa tuổi
He's half a year older than me
Cô ta người nước nào? - Nửa Anh nửa Pháp
Where is she from? - Part English, part French; Half English, half French
Nó ăn bằng nửa tôi thôi
He eats half as much as me
Bà ấy đã viết được nửa chương 1
She was midway through writing the first chapter
semi-
Trạng thái nửa tỉnh nửa mê
Semiconsciousness
Nửa khôn nửa dại
Half wise, half unwise
Nửa mừng nửa lo
Both pleased and worried; half pleased, half worried
Nửa ngô nửa khoai
xem môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
Nửa nọ nửa kia
Half and half; Part one and part the other
Nửa sống nửa chết
Half alive, half dead; hovering between life and death
Nửa sống nửa chín
Half raw, half cooked
Nửa thức nửa ngủ
Half asleep
Nửa tin nửa ngờ
To believe and doubt
Nửa tỉnh nửa mê
Semiconscious
Nửa tỉnh nửa say
Half sober, half drunk
Nửa úp nửa mở
Equivocal; enigmatic; ambiguous; unclear
Nửa vời
By halves



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.