|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
o
 | [o] |  | danh từ giống đực | | |  | o (mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái) | | |  | Un O majuscule | | | một chữ o hoa (O) | | |  | Un o minuscule | | | một thữ o thường | | |  | (O) (hoá học) oxi (kí hiệu) | | |  | (không đổi) số không, điểm không | | |  | nhóm máu O | | |  | (O) (địa lý địa chất) viết tắt của Ouest | | |  | (O') con (đặt trước tên riêng người Ai-len) | | |  | O'Connell | | | con của Con nen |
|
|
|
|