Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oarless




oarless
['ɔ:lis]
tính từ
không có mái chèo
không bị mái chèo làm gợn sóng


/'ɔ:lis/

tính từ
không có mái chèo
không bị mái chèo làm gợn sóng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.