Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
objectivement


[objectivement]
phó từ
khách quan
Juger objectivement
nhận định khách quan
Il a objectivement raison
một cách khách quan thì anh ta có lí
Examiner objectivement une opinion adverse
xem xét khách quan một quan điểm trái ngược
phản nghĩa Arbitrairement, subjectivement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.