|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
objectivement
| [objectivement] | | phó từ | | | khách quan | | | Juger objectivement | | nhận định khách quan | | | Il a objectivement raison | | một cách khách quan thì anh ta có lí | | | Examiner objectivement une opinion adverse | | xem xét khách quan một quan điểm trái ngược | | phản nghĩa Arbitrairement, subjectivement. |
|
|
|
|