Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obliger


[obliger]
ngoại động từ
buộc, bắt buộc
Votre devoir vous y oblige
bổn phận buộc anh phải làm thế
Obliger qqn à faire qqch
bắt buộc ai phải làm gì
Ses parents l'oblige à travailler
cha mẹ bắt buộc nó phải làm việc
giúp đỡ
Obliger ses amis
giúp đỡ bạn bè
vous n'obligerez pas un ingrat
xin ông tin rằng tôi không bao giờ quên ơn ông
phản nghĩa Affranchir, dispenser; exempter; désobliger.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.