Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
oblique


    oblique /ə'bli:k/
tính từ
xiên, chéo, chếch
    an oblique come hình nón xiên
cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn
    oblique means thủ đoạn quanh co
(thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)
(ngôn ngữ học) gián tiếp
    oblique case cách gián tiếp
nội động từ
xiên đi
(quân sự) tiển xiên
    Chuyên ngành kỹ thuật
lệch
nét xiên
nghêng
nghiêng
xiên
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
chếch
xéo
    Lĩnh vực: toán & tin
dạng nghiêng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oblique"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.