 | [oblitération] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự đóng dấu huỷ |
| |  | L'oblitération des timbres |
| | sự đóng dấu huỷ tem |
| |  | (nghĩa bóng) sự mỠđi, sự lu mỠ|
| |  | L'oblitération de sens de la justice |
| | sự lu mỠý thức vỠcông lý |
| |  | (y há»c) sá»± tắc |
| |  | L'oblitération d'une artère |
| | sự tắc động mạch |