|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obstiné
 | [obstiné] |  | tÃnh từ | | |  | bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố; khăng khăng | | |  | Enfant obstiné | | | đứa trẻ bướng bỉnh | | |  | dai dẳng | | |  | Rhume obstiné | | | sổ mÅ©i dai dẳng | | |  | bá»n bỉ | | |  | Efforts obstinés | | | cố gắng bá»n bỉ | | |  | basse obstinée | | |  | (âm nhạc) bè bát không đổi |  | phản nghÄ©a Docile, inconstant. |
|
|
|
|