|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtainment
obtainment![](img/dict/02C013DD.png) | [əb'teinmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được |
/əb'teinmənt/
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được
|
|
|
|