|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtestation
obtestation![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔbtes'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mời ra để làm chứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phản đối |
/,ɔbtes'teiʃn/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu
sự mời ra để làm chứng
sự phản đối
|
|
|
|