|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtrusiveness
obtrusiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [əb'tru:sivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất ép buộc, tính chất tống ấn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy |
/əb'tru:sivnis/
danh từ
tính chất ép buộc, tính chất tống ấn
tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy
|
|
|
|