Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obtus


[obtus]
tính từ
(toán học) tù
Angle obtus
góc tù
(nghĩa bóng) đần, trì độn
Esprit obtus
trí óc trì độn
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tròn tròn
Poisson à tête obtuse
cá đầu tròn tròn
phản nghĩa Aigu; pénétrant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.