|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occidental
| [occidental] | | tính từ | | | xem occident | | | L'Afrique occidentale | | Tây Phi | | | Côte occidentale d'un pays | | bờ biển phía tây của một nước | | | Les pays occidentaux | | các nước phương Tây | | | kém nước (ngọc trai) | | danh từ | | | số nhiều (Les Occidentaux) : các nước phương tây | | phản nghĩa Oriental. |
|
|
|
|