|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occulter
![](img/dict/02C013DD.png) | [occulter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn) che khuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occulter une étoile | | che khuất một ngôi sao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | che bớt (đèn pha... trong thời chiến để tránh máy bay địch phát hiện) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) che giấu, che đậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occulter un souvenir | | che giấu một kỉ niệm |
|
|
|
|