occupation ![](images/dict/o/occupation.gif)
occupation![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɒkjʊ'pei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chiếm giữ, sự chiếm đóng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the occupation of the city | | sự chiếm đóng thành phố | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cư ngụ, thời hạn cư ngụ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the occupation of a house by a family | | một gia đình cư ngụ trọng môt căn nhà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghề nghiệp; công việc, việc làm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to look for an occupation | | tìm việc làm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | what is your occupation? | | anh làm nghề gì? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như trade |
/,ɔkju'peiʃn/
danh từ
sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng the occupation of the city sự chiếm đóng thành phố
sự ở (một ngôi nhà)
thời hạn thuê
nghề nghiệp; công việc, việc làm to look for an occupation tìm việc làm what is your occupation? anh làm nghề gì?
|
|