|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occuper
![](img/dict/02C013DD.png) | [occuper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếm, choán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La discussion occupe la matinée | | cuộc tranh luận chiếm cả buổi sánng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occuper un poste | | chiếm được một chức vụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occuper un emploi | | chiếm được, kiếm được việc làm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le lit occupe la moitié de la chambre | | cái giường choán nửa phòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occuper un logement | | đến ở một căn nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếm đóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occuper une ville | | chiếm đóng một thành phố | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Libérer, quitter | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm, giữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occuper un emploi | | giữ một chức vụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occuper ses loisirs à... | | dành thì giờ rảnh cho... | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giao việc cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occuper les élèves | | giao việc cho học trò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho chú ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occuper son esprit | | làm cho đầu óc chú ý đến, làm bận tâm |
|
|
|
|