|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octarchy
octarchy![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔktɑ:ki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nền thống trị tay tám (của tám người) |
/'ɔktɑ:ki/
danh từ
sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc)
nền thống trị tay tám (của tám người)
|
|
|
|