|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octobrist
octobrist![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔk'toubrist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) phái tháng mười (Nga) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thuộc phái tháng mười (Nga) |
/ɔk'toubrist/
tính từ
(thuộc) phái tháng mười (Nga)
danh từ
người thuộc phái tháng mười (Nga)
|
|
|
|