|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octobrist
octobrist | [ɔk'toubrist] |  | tính từ | |  | (thuộc) phái tháng mười (Nga) |  | danh từ | |  | người thuộc phái tháng mười (Nga) |
/ɔk'toubrist/
tính từ
(thuộc) phái tháng mười (Nga)
danh từ
người thuộc phái tháng mười (Nga)
|
|
|
|