|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octroi
octroi![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔktrwɑ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi thu thuế nhập thị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhân viên thu thuế nhập thị |
/'ɔktrwɑ:/
danh từ
thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố)
nơi thu thuế nhập thị
nhân viên thu thuế nhập thị
|
|
|
|