|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
odd-come-shortly
odd-come-shortly | ['ɔdkʌm'∫ɔ:tli] | | danh từ | | | ngày gần đây nhất | | | one of these odd-come-shortlies | | | một trong những ngày gần đây nhất |
/'ɔdkʌm'ʃɔ:tli/
danh từ ngày gần đây nhất !one of these odd-come-shortlies một trong những ngày gần đây nhất
|
|
|
|