|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
odograph
odograph![](img/dict/02C013DD.png) | ['oudəgrɑ:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy ghi đường (ghi quãng đường đi của xe ô tô...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy ghi bước (của người đi bộ) |
/'oudəgrɑ:f/
danh từ
máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...)
máy ghi bước (của người đi bộ)
|
|
|
|