|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
offensive
![](img/dict/02C013DD.png) | [offensive] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem offensif | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc tấn công, thế tấn công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre l'offensive | | tấn công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer une offensive | | chuẩn bị một cuộc tấn công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Offensive de l' hiver | | sự tấn công của mùa đông; đợt rét |
|
|
|
|