|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
officiate
officiate![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'fi∫ieit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to officiate as host at a dinner party | | làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) làm lễ, hành lễ |
/ə'fiʃieit/
nội động từ
làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận to officiate as host at a dinner party làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc
(tôn giáo) làm lễ, hành lễ
|
|
|
|