|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
officiel
![](img/dict/02C013DD.png) | [officiel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Journal officiel | | công báo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une visite officielle | | chuyến công du | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Représentant officiel | | đại diện chính thức | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Officieux | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trịnh trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un ton officiel | | lên giọng trịnh trọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | personnage officiel | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhân vật có chức trách, quan chức | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân vật có chức trách, quan chức |
|
|
|
|