Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
okapi





okapi
okapi

okapi

The okapi is a nocturnal, giraffe-like mammal from African rainforests.

['ou'kɑ:pi]
danh từ
(động vật học) hươu đùi vằn
I see an okapi in the zoo
tôi thấy một con hươu đùi vằn ở vườn thú


/'ou'kɑ:pi/

danh từ
(động vật học) hươu đùi vằn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.