|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omissible
omissible![](img/dict/02C013DD.png) | [ou'misibl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | omissible word | | có thể bỏ đi một từ |
/ou'misibl/
tính từ
có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)
|
|
|
|