|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omission
omission![](img/dict/02C013DD.png) | ['omi∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không làm tròn, sự chểnh mảng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this list of names has a few omission | | bảng danh sách này có vài tên bị bỏ sót |
sự bỏ qua, sự bỏ đi
/ou'miʃn/
danh từ
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi
điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi
sự không làm tròn, sự chểnh mảng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "omission"
|
|