|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omnipotence
omnipotence![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔm'nipətəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền tuyệt đối, quyền vô hạn; quyền vạn năng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Omnipotent) Thượng đế, Chúa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sức mạnh vô hạn |
/ɔm'nipətəns/
danh từ
quyền tuyệt đối, quyền vô hạn
(Omnipotence) Thượng đế, Chúa
|
|
|
|