omnivorousness
omnivorousness | [ɔm'nivərəsnis] |  | danh từ | |  | (động vật học) tính ăn tạp | |  | (nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính hay đọc linh tinh | |  | sometime,omnivorousness isn't good yourself | | đôi khi, tính hay đọc sách linh tinh không tốt cho chính bạn |
/ɔm'nivərəsnis/
danh từ
(động vật học) tính ăn tạp
(nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính hay đọc linh tinh
|
|